* LƯU Ý : Bán tối đa 7,680 USDT/giao dịch/TKNH, tối thiểu 4,000 USDT/giao dịch, các giao dịch chuyển vượt hạn mức tối đa sẽ không được xử lý. Giao dịch sau 30 phút sẽ tự hủy nếu không nhận được USDT. Chúc Quý Khách một ngày tốt lành.
$ Coin | Mua | Bán |
---|---|---|
Tether(USDT) |
27,003 VNĐ |
26,003 VNĐ |
Lịch sử giao dịch | |||
---|---|---|---|
Loại | Đồng | Số lượng | Thời gian |
Mua | USDT | 7,599 | 22-11-2024 23:29:21 |
Mua | USDT | 7,599 | 22-11-2024 23:29:21 |
Mua | USDT | 7,679 | 22-11-2024 23:29:21 |
Top đồng tiền hệ sinh thái Polkadot hàng đầu với tiềm năng tăng trưởng lớn
Polkadot là một dự án được tạo ra để giải quyết vấn đề về khả năng tương tác của ngành công nghiệp blockchain. Mặc dù có một loạt dự án tương tự có cùng mục tiêu, Polkadot nổi bật là một thành công đã được chứng minh với hệ sinh thái gồm hơn 500 dự án khác nhau có khả năng tương tác dễ dàng với nhau. Trong phần này, chúng ta sẽ thảo luận về một số dự án trong hệ sinh thái Polkadot có tiềm năng phát triển vượt bậc trong những năm tới.
Hệ sinh thái Polkadot – Tổng quan
Polkadot là một giao thức mạng tạo điều kiện tương tác giữa các chuỗi khối chuyên dụng, từ đó cho phép truyền liền mạch bất kỳ dữ liệu nào trên bất kỳ loại chuỗi khối nào. Polkadot cũng là một mạng an toàn và có thể mở rộng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApps) và chuỗi khối bằng cách sử dụng khung phát triển Substrate.
Polkadot được ra mắt vào tháng 5 năm 2020. Đây là dự án hàng đầu của Web3 Foundation, một tổ chức Thụy Sĩ được thành lập để tài trợ cho việc phát triển các ứng dụng cho các giao thức phần mềm web phi tập trung. Quỹ Web3 được đồng sáng lập bởi Tiến sĩ Gavin Wood, người có tầm nhìn xa trông rộng của Polkadot, người đã xuất bản sách trắng của dự án từ tháng 10 năm 2016.
Polkadot được tạo ra để thúc đẩy khả năng tương tác blockchain thực sự bằng cách cho phép chuyển chuỗi chéo bất kỳ dạng dữ liệu hoặc tài sản nào, không chỉ mã thông báo. Để đạt được mục tiêu này, Polkadot có kiến trúc độc đáo bao gồm bốn cấu trúc chính – chuỗi chuyển tiếp, chuỗi song song, chuỗi song song và cầu nối.
Chuỗi chuyển tiếp là mạng cốt lõi của hệ sinh thái Polkadot. Nó chịu trách nhiệm duy trì khả năng tương tác chuỗi chéo của tất cả các chuỗi trên mạng Polkadot. Ngoài ra, tất cả các chuỗi khối trên Polkadot đều có chung tính bảo mật với chuỗi chuyển tiếp Polkadot.
Parachains là các chuỗi khối riêng lẻ được kết nối với chuỗi chuyển tiếp. Mặc dù Polkadot có “mô hình bảo mật được chia sẻ”, nhưng mỗi parachain là một blockchain độc lập với các quy tắc mạng và token riêng. Các chuỗi khối thường được yêu cầu thuê một vị trí để hoạt động như một chuỗi song song trên mạng Polkadot.
Parathreads tương tự như Parachains nhưng vận hành theo mô hình trả tiền theo nhu cầu sử dụng. Các chuỗi khối này không cần thuê vị trí parachain vì chúng chỉ hoạt động khi cần. Các chuỗi này có thời gian chặn chậm hơn nhưng vẫn có chung tính bảo mật và khả năng tương tác như mạng Polkadot.
Cầu nối là các giao thức cho phép parachains và parathreads tương tác với các mạng bên ngoài như Ethereum và Bitcoin.
Với những yếu tố này, Polkadot có thể tạo ra một môi trường chuỗi chéo cho phép mở rộng, bảo mật và khả năng tương tác. Nhờ những thành tích này, mạng Polkadot đã nhanh chóng phát triển thành một hệ sinh thái sôi động, với các dự án mới liên tục đổ về.
Dưới đây là danh sách tiền xu hệ sinh thái Polkadot dựa trên vốn hóa thị trường. Bạn nên lưu ý rằng danh sách này không đầy đủ mà chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về lựa chọn hàng đầu cho năm 2023.
Danh sách tiền xu hệ sinh thái Polkadot
Hệ sinh thái Polkadot đóng một vai trò then chốt trong bối cảnh năng động của công nghệ blockchain. Tầm quan trọng của nó nằm ở khả năng thúc đẩy khả năng tương tác web3, cho phép các mạng blockchain khác nhau giao tiếp và cộng tác liền mạch.
Polkadot là một nền tảng blockchain nổi bật nhờ cách tiếp cận sáng tạo nhằm giải quyết các thách thức chính trong ngành công nghiệp blockchain. Nó cung cấp một giải pháp hợp lý và hiệu quả cho vấn đề khả năng tương tác blockchain, cho phép các mạng blockchain khác nhau tương tác và chia sẻ thông tin một cách liền mạch.
Là một nền tảng blockchain phi tập trung, Polkadot thể hiện các nguyên tắc minh bạch, bảo mật và phân cấp. Nó giải quyết một số thách thức cấp bách nhất trong ngành công nghiệp blockchain. Khi chúng tôi đi sâu vào bài viết này, mục tiêu là cung cấp cho độc giả một bản tổng hợp rõ ràng và ngắn gọn về các đồng tiền phát triển mạnh trong hệ sinh thái Polkadot.
Về cốt lõi, Polkadot cho phép tạo ra nhiều chuỗi khối, được gọi là parachain, có thể hoạt động độc lập trong khi vẫn có thể giao tiếp và chia sẻ dữ liệu. Tính năng độc đáo này khiến Polkadot trở nên khác biệt vì nó giải quyết vấn đề tồn tại lâu dài về các chuỗi khối bị cô lập không thể cộng tác hiệu quả.
Một trong những tính năng chính của Polkadot là khả năng tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển nhiều loại dữ liệu và tài sản khác nhau xuyên chuỗi, không chỉ giới hạn ở tiền điện tử. Điều này mở ra một thế giới khả năng cho các nhà phát triển và người dùng, biến nó thành trung tâm tạo ra các ứng dụng blockchain sáng tạo và các dịch vụ phi tập trung.
Sứ mệnh của Polkadot là tạo ra một hệ sinh thái blockchain gắn kết và liên kết với nhau, nơi các mạng khác nhau có thể hoạt động hài hòa với nhau. Bằng cách cung cấp một khuôn khổ cho khả năng tương tác và khả năng mở rộng, Polkadot nhằm mục đích thúc đẩy ngành công nghiệp blockchain tiến lên và mở ra kỷ nguyên web3, nơi các công nghệ phi tập trung có thể phát huy hết tiềm năng của chúng.
Đầu tư vào tiền điện tử trong hệ sinh thái Polkadot mang đến cơ hội hấp dẫn trong thế giới công nghệ chuỗi khối ngày càng phát triển. Polkadot, một nền tảng blockchain phi tập trung, đã được công nhận nhờ cách tiếp cận sáng tạo nhằm giải quyết các thách thức cơ bản trong ngành công nghiệp blockchain. Phần này sẽ khám phá lý do tại sao đầu tư vào đồng tiền hệ sinh thái Polkadot lại có lợi và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư tiền điện tử.
Ưu điểm của đồng xu hệ sinh thái Polkadot
Khả năng tương tác
Một trong những tính năng nổi bật của hệ sinh thái Polkadot là nhấn mạnh vào khả năng tương tác. Các mạng blockchain truyền thống thường hoạt động độc lập, dẫn đến sự phân mảnh và kém hiệu quả. Tuy nhiên, Polkadot phá vỡ những rào cản này bằng cách cho phép các mạng blockchain khác nhau giao tiếp và chia sẻ dữ liệu một cách liền mạch.
Các đồng tiền trong hệ sinh thái Polkadot được hưởng lợi từ khả năng tương tác này, vì chúng có thể tận dụng sức mạnh cộng tác với các chuỗi khác. Tính năng này mở rộng tiện ích của chúng vượt ra ngoài giới hạn của một blockchain duy nhất, nâng cao tiềm năng của chúng cho các ứng dụng trong thế giới thực.
Khả năng mở rộng
Khả năng mở rộng là một yếu tố quan trọng trong công nghệ blockchain. Nhu cầu về thông lượng cao hơn trở nên rõ ràng khi ngày càng có nhiều người dùng và ứng dụng tham gia mạng blockchain. Polkadot giải quyết thách thức này bằng cách cho phép tạo ra nhiều parachain, là các chuỗi khối riêng lẻ có thể chạy song song. Các parachain này tăng cường khả năng mở rộng, giúp giao dịch nhanh hơn và hiệu quả hơn. Các đồng xu được liên kết với Polkadot có thể được hưởng lợi từ hiệu suất được cải thiện, khiến chúng trở nên hấp dẫn đối với nhiều trường hợp sử dụng khác nhau.
Trung tâm đổi mới
Polkadot đã nổi lên như một trung tâm đổi mới sôi động trong không gian blockchain. Hệ sinh thái của nó được đặc trưng bởi một dòng phát triển liên tục, bao gồm việc tạo ra các ứng dụng và dịch vụ phi tập trung (dApps) mới. Các nhà phát triển bị thu hút bởi tính linh hoạt của nền tảng và tiềm năng xây dựng các giải pháp tiên tiến. Sự đổi mới này củng cố hệ sinh thái và góp phần vào triển vọng tăng trưởng dài hạn của các đồng tiền liên quan.
Bảo vệ
Bảo mật là điều tối quan trọng trong thế giới tiền điện tử. Polkadot sử dụng cơ chế đồng thuận duy nhất được gọi là Bằng chứng cổ phần được đề cử (NPoS), giúp tăng cường tính bảo mật của mạng. Thiết kế này giúp giảm nguy cơ tấn công độc hại và lỗ hổng bảo mật, tạo niềm tin cho hệ sinh thái. Đối với các nhà đầu tư, việc đảm bảo các biện pháp an ninh mạnh mẽ là rất quan trọng khi xem xét các lựa chọn đầu tư.
Đa dạng hóa
Đa dạng hóa là nguyên tắc cơ bản của chiến lược đầu tư và nó được áp dụng tương tự cho thị trường tiền điện tử. Trong khi các loại tiền điện tử hàng đầu như Bitcoin và Ethereum tiếp tục thống trị thị trường, việc đầu tư vào tiền xu trong hệ sinh thái Polkadot có thể đa dạng hóa danh mục đầu tư của một người.
Việc chỉ dựa vào một mạng blockchain duy nhất sẽ khiến các nhà đầu tư gặp rủi ro cụ thể theo mạng. Bằng cách bao gồm các đồng tiền của hệ sinh thái Polkadot, các nhà đầu tư sẽ phân tán rủi ro sang các tài sản khác nhau, giảm khả năng tiếp xúc với các biến động của tiền điện tử.
Đa dạng hóa danh mục đầu tư tiền điện tử không chỉ là một khuyến nghị; đó là một chiến lược có thể giúp giảm thiểu rủi ro. Thị trường tiền điện tử được biết đến với sự biến động của nó và mặc dù nó mang lại tiềm năng tăng trưởng đáng kể nhưng nó cũng ẩn chứa sự không chắc chắn cố hữu.
Bằng cách đa dạng hóa, các nhà đầu tư giảm sự phụ thuộc vào hiệu suất của một loại tiền điện tử duy nhất và phân bổ khoản đầu tư của họ sang nhiều tài sản khác nhau. Chiến lược này có thể nâng cao tính ổn định của danh mục đầu tư và đưa ra cách tiếp cận cân bằng hơn cho đầu tư tiền điện tử.
Mã Crypto hệ sinh thái Polkadot hàng đầu
Hệ sinh thái Polkadot đã nổi lên như một không gian năng động và sáng tạo trong ngành công nghiệp blockchain. Kiến trúc độc đáo của nó, được thiết kế để thúc đẩy khả năng tương tác và khả năng mở rộng, đã thu hút nhiều dự án và tiền điện tử.
Những đồng tiền này đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và đóng góp vào bối cảnh blockchain rộng lớn hơn. Hãy đi sâu vào các tính năng và mục đích độc đáo của chúng.
Polkadot - DOT
Vốn hóa thị trường: Polkadot (DOT) là loại tiền điện tử hàng đầu của hệ sinh thái Polkadot, có mức vốn hóa thị trường cao là 5,4 tỷ USD.
Tiện ích: DOT đóng vai trò là mã thông báo gốc của mạng Polkadot và đóng vai trò then chốt trong hoạt động của mạng. Nó tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch, đặt cược cho an ninh mạng và quản trị, cho phép chủ sở hữu DOT tham gia vào quá trình ra quyết định. Thiết kế độc đáo của Polkadot cũng cho phép nó kết nối các chuỗi khối khác nhau, thúc đẩy giao tiếp và truyền dữ liệu xuyên chuỗi.
Chainlink - LINK
Vốn hóa thị trường: Chainlink (LINK) có mức vốn hóa thị trường đáng kể là 3,31 tỷ USD.
Tiện ích: Chainlink nổi tiếng với các dịch vụ Oracle phi tập trung, rất quan trọng để các hợp đồng thông minh truy cập dữ liệu trong thế giới thực một cách chính xác và an toàn. Trong hệ sinh thái Polkadot, Chainlink đảm bảo rằng các hợp đồng thông minh trên các parachain khác nhau có thể tương tác liền mạch với các nguồn thông tin bên ngoài. Tính năng này nâng cao chức năng của các ứng dụng phi tập trung (dApps) và nền tảng DeFi trên Polkadot.
ASTAR (ASTR)
Vốn hóa thị trường: Astar (ASTR) là một công ty mới nổi với vốn hóa thị trường ngày càng tăng là 314.989.369 USD.
Tiện ích: Astar là một parachain trên Polkadot dành riêng cho tài chính phi tập trung (DeFi). Nó nhằm mục đích cung cấp cho các ứng dụng DeFi một nền tảng mạnh mẽ cho các hoạt động cho vay, giao dịch và canh tác lợi nhuận. Việc Astar tập trung vào các dịch vụ tài chính giúp Astar trở thành người đóng góp quan trọng cho hệ sinh thái DeFi trong Polkadot.
Moonbeam (GLMR)
Vốn hóa thị trường: Moonbeam (GLMR) đang chứng kiến vốn hóa thị trường tăng lên và hiện ở mức 133.004.674 USD.
Tiện ích: Moonbeam nổi bật như một cầu nối giữa Polkadot và mạng Ethereum. Nó cho phép các nhà phát triển Ethereum chuyển các dự án của họ sang Polkadot, thúc đẩy khả năng tương tác hiệu quả. Bằng cách cung cấp khả năng tương thích với các công cụ và ngôn ngữ hợp đồng thông minh của Ethereum, Moonbeam nhằm mục đích đẩy nhanh việc áp dụng Polkadot.
Kusama (KSM)
Vốn hóa thị trường: Kusama (KSM) là một công ty đáng chú ý trong hệ sinh thái Polkadot và có vốn hóa thị trường khoảng 172.450.395 USD.
Tiện ích: Kusama đóng vai trò là mạng lưới canary cho Polkadot, cho phép các nhà phát triển thử nghiệm các tính năng và nâng cấp mới trước khi triển khai chúng trên mạng Polkadot hàng đầu. Vai trò của Kusama trong việc thử nghiệm và thử nghiệm giúp nâng cao độ tin cậy tổng thể của mạng.
Cân nhắc cho nhà đầu tư
Đầu tư vào tiền xu trong hệ sinh thái Polkadot mang đến những cơ hội đầy hứa hẹn, nhưng các nhà đầu tư phải xem xét lĩnh vực này một cách cẩn thận. Dưới đây là những yếu tố chính cần ghi nhớ:
Nghiên cứu và thẩm định: Nghiên cứu kỹ lưỡng là rất quan trọng trước khi đầu tư vào bất kỳ đồng tiền nào. Hiểu tiện ích của dự án, nhóm của dự án và các mục tiêu dài hạn của dự án. Khám phá sách trắng và lộ trình của dự án để hiểu rõ hơn về tầm nhìn và kế hoạch thực hiện của dự án.
Biến động thị trường: Thị trường tiền điện tử được biết đến với sự biến động cực độ. Giá có thể dao động đáng kể trong một thời gian ngắn. Các nhà đầu tư nên chuẩn bị cho sự biến động giá đột ngột và chỉ đầu tư những gì họ có thể đủ khả năng để mất.
Đa dạng hóa: Đa dạng hóa danh mục đầu tư tiền điện tử của bạn có thể giúp phân tán rủi ro. Thay vì dồn toàn bộ số tiền vào một đồng xu, hãy cân nhắc đầu tư vào nhiều loại tài sản, bao gồm các loại tiền điện tử và loại tài sản khác nhau.
Quan điểm dài hạn: Mặc dù giao dịch trong ngày là một lựa chọn nhưng nhiều nhà đầu tư tiền điện tử thành công lại áp dụng quan điểm dài hạn. Giữ tài sản trong thời gian dài có thể mang lại lợi nhuận cao hơn và giảm tác động của biến động giá ngắn hạn.
Bảo mật: Đảm bảo khoản đầu tư của bạn được lưu trữ an toàn trong ví hoặc sàn giao dịch uy tín. Sử dụng ví phần cứng để tăng cường bảo mật và kích hoạt xác thực hai yếu tố bất cứ khi nào có thể.
Cân nhắc về quy định: Theo dõi sự phát triển về quy định đối với tiền điện tử, vì các quy định có thể ảnh hưởng đến thị trường và cơ hội đầu tư.
Mua mã thông báo hệ sinh thái Polkadot ở đâu?
Bảng bên dưới hiển thị danh sách các sàn giao dịch tiền điện tử nơi có thể dễ dàng mua các mã thông báo hệ sinh thái Polkadot này.
Polkadot Token | Sàn Giao Dịch |
Polkadot (DOT) | Binance, FTX, Coinbase Exchange, Gate.io, KuCoin, etc. |
Chainlink (LINK), | Binance, Coinbase Exchange, FTX, KuCoin, Gate.io, etc. |
Compound (COMP) | Binance, Coinone, Coinbase Exchange, Bithumb, FTX, etc. |
Kusama (KSM) | Binance, Kraken, KuCoin, Bithumb, Gate.io, Huobi Global, etc. |
Ankr (ANKR) | Binance, Coinbase Exchange, Kucoin, Bithumb, Huobi Global, etc. |
0x (ZRX) | Binance, Coinbase Exchange, Bithumb, Huobi Global, Bitfinex, etc. |
Ontology (ONT) | Binance, Huobi Global, Bithumb, Gate.io, KuCoin, etc. |
Moonbeam (GLMR) | Binance, KuCoin, Gate.io, Huobi Global, Kraken, etc. |
MXC (MXC) | Gate.io, Huobi Global, KuCoin, Coinbase Exchange, Bithumb, etc. |
Energy Web Token (EWT) | KuCoin, Kraken, Gate.io, CoinEx, BitMart, etc. |